Có 1 kết quả:
演出 yǎn chū ㄧㄢˇ ㄔㄨ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to act (in a play)
(2) to perform
(3) to put on (a performance)
(4) performance
(5) concert
(6) show
(7) CL:場|场[chang3],次[ci4]
(2) to perform
(3) to put on (a performance)
(4) performance
(5) concert
(6) show
(7) CL:場|场[chang3],次[ci4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0