Có 1 kết quả:

演出 yǎn chū ㄧㄢˇ ㄔㄨ

1/1

yǎn chū ㄧㄢˇ ㄔㄨ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to act (in a play)
(2) to perform
(3) to put on (a performance)
(4) performance
(5) concert
(6) show
(7) CL:場|场[chang3],次[ci4]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0